Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有視界飛行方式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng