Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有野いく
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N5
なくてもいい
Không cần phải