Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有限可換群上の調和解析
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
可能形
Thể khả năng
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi