Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有限変形理論
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện