Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有限責任あずさ監査法人
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho