Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朗らかに笑う
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
からには
Một khi đã
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...