Kết quả tra cứu ngữ pháp của 望むだけ支払う方式
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N5
だけ
Chỉ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N4
だけで
Chỉ cần