Kết quả tra cứu ngữ pháp của 望郷 (湊かなえの小説)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại