Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝が来る前に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
以来
Kể từ khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa