Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝だす!
N5
だ/です
Là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...
N4
すぎる
Quá...