Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝っぱらから
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên