Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝な夕なに
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~