Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝まで生テレビ!のパネリスト一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
ので
Vì/Do