Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝マラの立たぬ男に金貸すな
N2
に先立って
Trước khi
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...