Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝夏まなと
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...