Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝日をもとめて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua