Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝日を見に行こうよ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc