Kết quả tra cứu ngữ pháp của 期間の定めのない労働契約
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものではない
Không nên...