Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木に縁って魚を求む
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
のを知っていますか
Có biết... không?