Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木を植えた男
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay