Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木下あゆ美
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....