Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木下かれん
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...