Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木下ちがや
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
がち
Thường/Hay
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ