Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木下ほうか
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)