Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木城ゆきと
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
とき
Khi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi