Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木星を扱った作品一覧
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi