Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木枯らしの舗道
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...