Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木漏れ日の風に吹かれ
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó