Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木目細か
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
~か、~か
Là... hay là...
N5
Liên quan, tương ứng
...か... (か)
Hoặc...hoặc, hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
かどうか
... hay không
N3
か何か
Hay gì đó
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Xếp hàng, liệt kê
…か…かで
Hoặc là ... hoặc là
N4
~か
... không
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...