Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未亡人のままでいる
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí