Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来〜まだ見ぬ時代よ〜
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
以来
Kể từ khi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp