Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来〜風の強い午後に生まれたソネット〜
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
以来
Kể từ khi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà