Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来とは?
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Mệnh lệnh, định nghĩa
… とは
... nghĩa là (Trích dẫn)
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Ngoài dự đoán
…とは
...Thì thật là (Ngạc nhiên)
N3
ことはない
Không cần phải
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...