Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来の二人に
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới