Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来の僕らは知ってるよ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
以来
Kể từ khi
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã