Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来はみないで
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
以来
Kể từ khi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ものではない
Không nên...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi