Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来を写した子どもたち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)