Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来を生きる君たちへ
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
以来
Kể từ khi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội