Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未来ビジョン 元気出せ!ニッポン!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì