Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未知なる恐怖への挑戦
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...