Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本上まなみ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...