Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本日は、お日柄もよく
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là