Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本日は晴天なり
N5
は~より
Hơn...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Liên quan, tương ứng
には…なり
Đối với ... cũng có cái tương xứng với nó
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...