Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本来から言えば
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
以来
Kể từ khi
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với