Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本気がいっぱい
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
~がい
Đáng...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...