Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本田らいだ〜△
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì