Kết quả tra cứu ngữ pháp của 札幌駅前通
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng