Kết quả tra cứu ngữ pháp của 机の上に本を置く
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi