Kết quả tra cứu ngữ pháp của 杉沢村伝説 完全無削除 絶対恐怖版
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng