Kết quả tra cứu ngữ pháp của 村はずれ
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán